Bạch lạp kim nghĩa là gì? Đặc điểm người mệnh bạch lạp kim

Bạch lạp kim nghĩa là gì? Từ “Bạch Lạp Kim” có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, trong đó “Bạch Lạp” – sáp nến trắng, còn “Kim” là vàng – kim loại quý với màu sắc và giá trị cao. Từ “Vàng chân đèn” hoặc “Vàng trong đèn”, “Vàng chân nến” là các biệt danh khác của “Bạch Lạp Kim” để chỉ sự quý giá và tinh khiết của kim loại vàng. Cùng Gi88 tìm hiểu kỹ hơn về thuật ngữ này cũng như đặc điểm người mang mệnh bạch lạp kim.

Bạch lạp kim nghĩa là gì? Tính cách của người mệnh bạch lạp kim

Bạch lạp kim là một loại đá quý quý hiếm, thường được sử dụng trong trang sức và đồ trang trí. Theo quan niệm phong thủy, bạch lạp kim có tác dụng mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe cho người sử dụng.

Bạch lạp kim nghĩa là gì?
Bạch lạp kim nghĩa là gì?

Tính cách người mệnh Bạch lạp kim được miêu tả:

Thông minh và tài năng: Người mệnh Bạch lạp kim thường có trí tuệ và khả năng hiểu biết vượt trội. Họ thường có khả năng học hỏi nhanh chóng và sử dụng kiến thức của mình để giải quyết các vấn đề.

Tâm hồn cao thượng: Người mệnh Bạch lạp kim thường có tâm hồn cao thượng, đặt lợi ích của cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân. Họ có tính cách nhân từ và độ lượng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác khi cần thiết.

Bền bỉ, kiên trì và chịu khó: Người mệnh Bạch lạp kim thường có năng lực chịu đựng áp lực và khó khăn trong cuộc sống. Họ có khả năng kiên trì và cố gắng đạt được mục tiêu của mình, thậm chí là trong những tình huống khó khăn nhất. Họ cũng có tính cách chăm chỉ và cần cù trong công việc.

Tư duy sáng tạo và khả năng thực hiện ý tưởng thành công: Người mệnh Bạch lạp kim thường có tư duy sáng tạo và khả năng thực hiện ý tưởng thành công. Họ có khả năng tìm ra giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp và thực hiện ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

Cứng nhắc và ít linh hoạt trong quan điểm của mình: Mặc dù có nhiều ưu điểm, người mệnh Bạch lạp kim cũng có thể bị cứng nhắc và ít linh hoạt trong quan điểm của mình. Họ có thể khó chấp nhận ý kiến khác và tìm cách thích nghi với môi trường xung quanh.

Giải mã chi tiết người mệnh bạch lạp kim nghĩa là gì?

Năm sinh người mệnh bạch lạp kim nghĩa là gì?

Người mệnh Bạch lạp kim được xác định theo năm sinh của họ và thường là những người sinh vào năm Tân Tị và Canh Thìn. Tuy nhiên, tùy vào con giáp khác nhau mà người thuộc cung này sẽ có đặc điểm riêng.

Năm sinh Canh Thìn bao gồm 1880, 1940, 2000, 2060. Những người này thường gặp may mắn trong cuộc sống và dễ dàng đạt được thành công.

Năm sinh của người mệnh Bạch lạp kim nghĩa là gì?
Năm sinh của người mệnh Bạch lạp kim nghĩa là gì?

Trong khi đó, năm sinh Tân Tị bao gồm 1881, 1941, 2001, 2061. Những người này thường phải trải qua những thử thách và khó khăn, đôi khi gặp nhiều sóng gió để đạt được thành công.

Tuy nhiên, cả hai can Canh và Tân đều mang Lộc, vì vậy người mệnh Bạch lạp kim sẽ luôn được ban tặng may mắn và thịnh vượng.

Màu hợp người mệnh bạch lạp kim nghĩa là gì?

Người mệnh Bạch Lạp Kim thường hợp với màu tím hoặc màu xanh lam. Đây là những màu có tính chất trầm, tao nhã, mang lại sự ổn định và cân bằng cho người mệnh Bạch Lạp Kim.

Về việc lựa chọn màu sơn nhà, màu tím và xanh lam có thể được sử dụng để tạo cảm giác ấm áp, dịu dàng và cân bằng. Nếu muốn chọn màu xe, bạn có thể sử dụng màu tím hoặc xanh lam để tạo sự hài hòa và giúp giảm bớt áp lực trong khi lái xe.

Đối với đá phong thủy, người mệnh Bạch Lạp Kim thường nên sử dụng đá Amethyst (tím) hoặc Lapis Lazuli (xanh lam) để tăng cường năng lượng và cân bằng tâm trạng.

Tìm hiểu đặc điểm người mệnh Bạch lạp kim nghĩa là gì?
Tìm hiểu đặc điểm người mệnh Bạch lạp kim nghĩa là gì?

Mệnh hợp với Bạch lạp kim nghĩa là gì?

Mệnh Bạch Lạp Kim nghĩa là gì? bản mệnh tương sinh và tương hợp với các mệnh Hải Trung Kim, Lư Trung Hỏa, Đại Lâm Mộc,  Sơn Hạ Hỏa, Bích Thượng Thổ, Sơn Đầu Hỏa, Bạch Lạp Kim, Ốc Thượng Thổ, Lộ Bàng Thổ, Kiếm Phong Kim, Tích Lịch Hỏa, Sa Trung Kim, Kim Bạch Kim, Thiên Hà Thủy, Thoa Kim Xuyến và Thiên Thượng Hỏa.

Trong khi đó, mệnh Bạch Lạp Kim tương khắc với các mệnh Giản Hạ Thủy, Thành Đầu Thổ, Dương Liễu Mộc, Tuyền Trung Thủy, Tùng Bách Mộc, Trường Lưu Thủy, Bình Địa Mộc, Phúc Đăng Hỏa, Đại Trạch Thổ, Tang Đố Mộc, Đại Khê Thủy, Sa Trung Thổ và Thạch Lựu Mộc.

Bảng thống kê các năm sinh tương sinh, tương hợp và tương khắc với mệnh Bạch Lạp Kim nghĩa là gì được liệt kê như sau (chỉ tính trong thế kỷ 20 và 21):

Tương sinh – Tương hợp

Hải Trung Kim năm 1984-1985, 1924-1925

Lư Trung Hỏa năm 1986-1987, 1926-1927

Đại Lâm Mộc năm 1988-1989, 1928-1929

Lộ Bàng Thổ năm 1990-1991, 1930-1931

Kiếm Phong Kim năm 1992-1993, 1932-1933

Sơn Đầu Hỏa năm 1994-1995, 1934-1935

Bạch Lạp Kim năm 2000-2001, 1940-1941

Ốc Thượng Thổ năm 2006-2007, 1946-1947

Tích Lịch Hỏa năm 2008-2009, 1948-1949

Sa Trung Kim năm 2014-2015, 1954-1955

Sơn Hạ Hỏa năm 2016-2017, 1956-1957

Bích Thượng Thổ năm 2020-2021, 1960-1961

Kim Bạch Kim năm 2022-2023, 1962-1963

Thiên Hà Thủy năm 2026-2027, 1966-1967

Thoa Kim Xuyến năm 2030-2031, 1970-1971

Thiên Thượng Hỏa năm 2038-2039, 1978-1979

Tương khắc

Giản Hạ Thủy năm 1996-1997, 1936-1937

Thành Đầu Thổ năm 1998-1999, 1938-1939

Dương Liễu Mộc năm 2002-2003, 1942-1943

Tuyền Trung Thủy năm 2004-2005, 1944-1945

Tùng Bách Mộc năm 1950-1951, 2010-2011

Trường Lưu Thủy năm 1952-1953, 2012-2013

Bình Địa Mộc năm 1958-1959, 2018-2019

Phúc Đăng Hỏa năm 1964-1965, 2024-2025

Đại Trạch Thổ năm 1968-1969, 2028-2029

Tang Đố Mộc năm 1972-1973, 2032-2033

Đại Khê Thủy năm 1974-1975, 2034-2035

Sa Trung Thổ năm 1976-1977, 2036-2037

Thạch Lựu Mộc năm 1980-1981, 2040-2041

Vì vậy, nếu bạn có mệnh Bạch Lạp Kim và đang tìm hiểu bạch lạp kim nghĩa là gì, thông quan chia sẻ của Gi88 bạn sẽ hiểu rõ hơn về bản mệnh của mình. Bạn nên chọn các năm sinh tương sinh và tương hợp với mệnh của mình để đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Trong khi đó, bạn nên tránh các năm sinh tương khắc với mệnh của mình để tránh xui xẻo và khó khăn trong cuộc sống. Nếu bạn muốn lựa chọn năm sinh cho con cái, bạn cũng có thể tham khảo bảng thống kê bạch lạp kim nghĩa là gì được chia sẻ để chọn năm sinh phù hợp với mệnh của con.

Các website liên quan:
https://gi88org.weebly.com/
https://gi88org.wordpress.com/
https://twitter.com/gi88orgg
https://www.facebook.com/gi88.org/

Scroll to Top